GIỮ VỮNG NIỀM TIN SỨC KHỎE

08:00 - 17:00 từ Thứ 2 đến thứ 7

Premier Plus Health Screening (Gói Tầm soát sức khỏe cao cấp) Nam giới (2.568 $) Nữ giới (2.568 $)

Để có một cuộc sống khoẻ mạnh cần những yếu tố sau: Môi trường xã hội ổn định – Môi trường sinh sống trong lành không ô nhiễm – Thực phẩm an toàn – Thức ăn dinh dưỡng – Nước uống sạch – Biết cách phòng ngừa các bệnh truyền nhiễm – Năng vận động cơ thể – Ổn định về tâm sinh lý – Khám sức khỏe tổng quát theo định kỳ – Duy trì một nếp sống lành mạnh.”

Premier Plus Health Screening (Gói Tầm soát sức khỏe cao cấp)

Nam giới (2.568 $) Nữ giới (2.568 $)

KIỂM TRA LẦM SÀNG              

  • Bác sỹ hỏi các câu hỏi y khoa
  • Tiểu sử y tế và sàng lọc những rủi ro
  • Khám thực thể
  • Kiểm tra lâm sàng
  • Đo chiều cao và cân nặng
  • Chỉ số khối cơ thể
  • Đo huyết áp

TẦM SOÁT CHUYÊN SÂU

  • Điện tim đồ 12 cực (ECG)
  • Chạy máy đo tim gắng sức (Treadmill)
TẦM SOÁT TAI MŨI HỌNG

  • Nội soi tai mũi họng

 

CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH

  • X-Quang ngực
  • Siêu âm bụng
  • Siêu âm tuyến giáp
  • Siêu âm tiền liệt tuyến (Nam giới)
  • Siêu âm tinh hoàn (Nam giới)
  • Siêu âm vú (Nữ giới)
  • Chụp nhũ ảnh vú (Nữ giới)
BÁO CÁO VÀ TƯ VẤN

  • Kiểm tra đánh giá và lời khuyên
  • Báo cáo y khoa
  • Tư vấn về sức khoẻ và lối sống

 

 

CÁC XÉT NGHIỆM CHUYÊN KHOA

Xét nghiệm Huyết Học                                    

  • Công thức máu toàn phần
  • Tốc độ máu lắng
  • Nhóm máu ABO

Kiểm tra đường huyết Bệnh Tiểu Đường

  • Đường huyết lúc đói
  • HBA1C

Kiểm tra chức năng Thận

  • Urea
  • Creatinine
  • Sodium
  • Potassium
  • Chloride
  • Kiểm tra Albumin trong nước tiểu/Tỷ lệ Creatinine

Tầm soát về Xương & Khớp

  • Calcium
  • Phosphate
  • Acid uric, bệnh Gút
  • Rheumatoid Factor (RF)

Phân tích chỉ số Lipid

  • Kiểm tra mỡ máu Cholesterol trong máu (Lúc đói)
  • Triglycerides
  • HDL & LDL Cholesterol
  • Tỷ lệ Chol/HDL
  • Tầm soát tim mạch
Kiểm tra chức năng Gan  

  • Protein toàn phần
  • Chỉ số Albumin
  • Chỉ số huyết cầu tố
  • Chỉ số A/G
  • Bilirubin toàn phần
  • Phosphatase kiềm
  • SGOT
  • SGPT
  • GGT

Tầm soát bệnh lý Tuyến Giáp

  • Chỉ số FT3
  • Chỉ số FT4
  • Hormone kích thích tuyến giáp (TSH)

Tầm soát Viêm Gan

  • Kháng thể IgG viên gan A
  • Kháng thể Viêm gan siêu vi B
  • Kháng nguyên bề mặt viêm gan B
  • Kháng thể IgG viêm gan C

Phân Tích Nước tiểu và Phân

  • Xét nghiệm Nước tiểu
  • Máu trong phân
  • Hồng cầu trong nước tiểu
  • Creatinine  trong Nước tiểu
  • UrineMicroablbumin /Tỷ lệ creatinine
Tầm soát Các Dấu Hiệu Ung Thư

  • Alpha Fetoprotein (ung thư Gan)
  • CEA ( ung thư đại trực tràng)
  • CA 19.9 (ung thư Tuỵ)
  •  EBV EA + EBNA-1 IgA (Mũi)
  • Beta HCG (Tế bào mầm ung thư)
  • PSA (ung thu tiền liệt tuyến nam giới)
  • CA125 (ung thư Buồng trứng nữ giới)
  • CA 15.3 (ung thư Vú nữ)

Tầm soát bệnh Thiếu Máu

  • Folic Acid
  • Vitamin B12

Sàng Lọc Bệnh Lây Truyền Qua Đường Tình Dục

  • VDRL & TPHA if “+”
  • Kháng thể HIV

Tầm Soát Ung Thư Cổ tử Cung

  • Xét nghiệm Pap sinh thiết cổ tử cung
  • Phosphate

Tầm soát Hormone

  • Testosterone (Nam giới)
  • Estradiol E (Nữ giới)

Xem thêm:

Leave a Reply

avatar
  Subscribe  
Notify of
Địa chỉ Cẩm nang Ghi chú Tỷ giá Alo bác sỹ